--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố tri
+ noun
old acquaintance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố tri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố tri"
:
cai trị
cáo tri
chủ trì
cố tri
cử tri
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
cố tri
:
old acquaintance
+
cỏn con
:
Very minor, trifling, trivialchút lời cỏn cona trifling profitchuyện cỏn cona trivial matter, a trifle
+
buổi tối
:
Evening; in the evening
+
unpersevering
:
không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng
+
transparency
:
(như) transparence