unstored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstored
Phát âm : /' n'st :d/
+ tính từ
- không cất trong kho
- không chứa đựng; không tích được
- không được trau dồi, không được bồi dưỡng
- không ghi, không nhớ (kiến thức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unstored":
unmastered unstirred unstored
Lượt xem: 215