--

unstored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstored

Phát âm : /' n'st :d/

+ tính từ

  • không cất trong kho
  • không chứa đựng; không tích được
  • không được trau dồi, không được bồi dưỡng
  • không ghi, không nhớ (kiến thức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstored"
Lượt xem: 212