unstring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstring
Phát âm : /' n'stri /
+ ngoại động từ
- tháo dây, cởi dây
- nới dây (cung), xuống dây (đàn)
- (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstring"
Lượt xem: 243