unsuccessful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsuccessful
Phát âm : /' ns k'sesful/
+ tính từ
- không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsuccessful"
- Những từ có chứa "unsuccessful":
unsuccessful unsuccessfulness - Những từ có chứa "unsuccessful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thất bại hỏng bét Tôn Thất Thuyết nôn nóng Phan Bội Châu Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 586