--

unsupplied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsupplied

Phát âm : /' ns 'plaid/

+ tính từ

  • không được cung cấp, không được tiếp tế
  • không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)
  • không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)
  • không được dẫn (chứng cớ)
Lượt xem: 84