--

unsurpassed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsurpassed

Phát âm : /' ns :'p :st/

+ tính từ

  • không hn, không vượt, không trội hn
Từ liên quan
Lượt xem: 369