unsurrendered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsurrendered
Phát âm : /' ns 'rend d/
+ tính từ
- không bị bỏ, không bị từ bỏ
- không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)
Lượt xem: 279