unsurveyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsurveyed
Phát âm : /' ns :'veid/
+ tính từ
- không quan sát, không nhìn chung
- không được xem xét, không được nghiên cứu
Lượt xem: 257