untenanted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untenanted
Phát âm : /' n'ten ntid/
+ tính từ
- không có người ở, để không (nhà, đất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untenanted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untenanted":
untainted untanned untenanted untended
Lượt xem: 289