untendered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untendered
Phát âm : /' n'tend d/
+ tính từ
- không được mời, không được yêu cầu
- (pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
- chưa ai bỏ thầu
Lượt xem: 93