--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
untether
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
untether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untether
Phát âm : /' n'te /
+ ngoại động từ
tháo dây buộc, cởi trói
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
untether
:
tháo dây buộc, cởi trói
+
đau khổ
:
to suffer great misery ; to feel wretched
+
eradication
:
sự nhổ rễ
+
madonna
:
tượng Thánh mẫu, tranh Thánh mẫu
+
hết nước
:
Be at the end of one's tetherĐành chịu vì hết nước rồiTo give up, being at the end of one's tether