--

unthreshed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthreshed

Phát âm : /' n' re t/

+ tính từ

  • chưa đập (lúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthreshed"
Lượt xem: 266