--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unthrifty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unthrifty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthrifty
Phát âm : /' n' rifti/
+ tính từ
không tằn tiện; hoang phí
mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng)
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
unthrifty
:
không tằn tiện; hoang phí