--

unthrone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthrone

Phát âm : /' n' roun/

+ ngoại động từ

  • truất ngôi (vua); hạ bệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthrone"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unthrone"
    unthrone untorn
Lượt xem: 289