--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
untravelled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
untravelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untravelled
Phát âm : /' n'tr vld/
+ tính từ
ít đi đây đi đó
chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)
Lượt xem: 208
Từ vừa tra
+
untravelled
:
ít đi đây đi đó