--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
untrodden
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
untrodden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untrodden
Phát âm : /' n'tr dn/
+ tính từ
chưa ai đặt chân tới; hoang
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pathless
roadless
trackless
untracked
untrod
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
untrodden
:
chưa ai đặt chân tới; hoang