unwarrantable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwarrantable
Phát âm : / n'w r nt bl/
+ tính từ
- không thể bo đm được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indefensible insupportable unjustifiable unwarranted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unwarrantable"
- Những từ có chứa "unwarrantable":
unwarrantable unwarrantableness
Lượt xem: 378