--

unweave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unweave

Phát âm : /' n'wi:v/

+ ngoại động từ unwove; unwoven

  • tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unweave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unweave"
    unweave unwove
Lượt xem: 333