unwrought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwrought
Phát âm : /' n'r :t/
+ tính từ
- chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
Lượt xem: 284