--

upraised

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upraised

Phát âm : / p'reizd/

+ tính từ

  • gi lên (tay)
  • (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)
Lượt xem: 289