uprightness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uprightness
Phát âm : /' p,raitnis/
+ danh từ
- tính chất thẳng đứng
- tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rectitude verticality verticalness erectness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uprightness"
- Những từ có chứa "uprightness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí phách khí tiết khuất tiết
Lượt xem: 356