--

uprisen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uprisen

Phát âm : / p'raiz/

+ nội động từ uprose; uprisen

  • thức dậy; đứng dậy
  • dâng lên; mọc (mặt trời)
  • nổi dậy
Lượt xem: 326