upstairs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upstairs
Phát âm : /' p'ste z/
+ phó từ
- ở trên gác, ở tầng trên
- lên gác, lên tầng trên
- to walk upstairs
lên gác
- to walk upstairs
+ tính từ
- (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
- an upstairs room
căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác
- an upstairs room
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upstair up the stairs on a higher floor - Từ trái nghĩa:
downstairs downstair down the stairs on a lower floor below
Lượt xem: 1123