--

upstanding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upstanding

Phát âm : / p'st ndi /

+ tính từ

  • dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
  • khoẻ mạnh, chắc chắn
  • (tài chính) cố định, không thay đổi
    • upstanding wages
      tiền lưng cố định
Lượt xem: 337