upstream
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upstream
Phát âm : /' p'stri:m/
+ phó từ
- ngược dòng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
downstream downriver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upstream"
- Những từ có chứa "upstream" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngược dòng ngược
Lượt xem: 633