--

upstream

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upstream

Phát âm : /' p'stri:m/

+ phó từ

  • ngược dòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upstream"
  • Những từ có chứa "upstream" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngược dòng ngược
Lượt xem: 594