uptake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uptake
Phát âm : /' pteik/
+ danh từ
- trí thông minh; sự hiểu
- to be quick in the uptake
(thông tục) hiểu nhanh, sáng ý
- to be slow in the uptake
(thông tục) chậm hiểu, tối dạ
- to be quick in the uptake
- (kỹ thuật) ống thông hi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consumption ingestion intake
Lượt xem: 830