--

upturn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upturn

Phát âm : / p't :n/

+ danh từ

  • sự tăng, sự lên (giá c)
  • sự khá lên, sự tiến lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upturn"
  • Những từ có chứa "upturn" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    úp lật
Lượt xem: 321