urgency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urgency
Phát âm : /' :d nsi/
+ danh từ
- sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
- a matter of great urgency
một việc khẩn cấp
- a matter of great urgency
- sự khẩn nài, sự năn nỉ
- to yield to someone's urgency
nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
- to yield to someone's urgency
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
importunity urging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "urgency"
- Những từ có chứa "urgency":
counter-insurgency insurgency urgency
Lượt xem: 551