utility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: utility
Phát âm : /ju:'tiliti/
+ danh từ
- sự có ích; tính có ích
- vật có ích, vật dùng được
- utility clothes
quần áo để mặc dầu d i
- utility furniture
đồ đạc loại thiết thực
- utility clothes
- thuyết vị lợi
- (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)
- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "utility"
- Những từ có chứa "utility":
futility inutility utility utility-man
Lượt xem: 503