--

vacation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacation

Phát âm : /və'keiʃn/

+ danh từ

  • sự bỏ trống, sự bỏ không
  • sự bỏ, sự thôi
  • kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
    • long vacation
      nghỉ hè
    • Christmas vacation
      nghỉ lễ Nô-en
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
    • on vacation
      nghỉ việc
  • (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
    • to go vacationing
      đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacation"
Lượt xem: 862