--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vagile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruồng bố
:
(địa phương) như càn quét
+
muộn màng
:
Late in lifeMuộn màng về cái đường con cáiTo have children late in life
+
cháu nội
:
Child of one's son, paternal grandchild
+
bồi thẩm
:
Assessor
+
dirty pool
:
tư cách đạo dức thiên vị, trái với luân thường, không đúng là một người trung thực