--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồng bố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồng bố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồng bố
+
(địa phương) như càn quét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruồng bố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruồng bố"
:
ruồng bỏ
ruồng bố
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
ruồng bố
:
(địa phương) như càn quét
+
muộn màng
:
Late in lifeMuộn màng về cái đường con cáiTo have children late in life
+
cháu nội
:
Child of one's son, paternal grandchild
+
bồi thẩm
:
Assessor
+
dirty pool
:
tư cách đạo dức thiên vị, trái với luân thường, không đúng là một người trung thực