--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
valiant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
valiant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valiant
Phát âm : /'væljənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
dũng cảm, can đảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valiant"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"valiant"
:
valiant
volant
Những từ có chứa
"valiant"
:
pot-valiant
valiant
Những từ có chứa
"valiant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kiêu hùng
dũng sĩ
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
valiant
:
dũng cảm, can đảm