vanadium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanadium
Phát âm : /və'neidjəm/
+ danh từ
- (hoá học) vanađi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
V atomic number 23
Lượt xem: 390