vanishing-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanishing-line
Phát âm : /'væniʃiɳlain/
+ danh từ
- (toán học) tuyến biến mất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanishing-line"
- Những từ có chứa "vanishing-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 355