--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
varicellous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
varicellous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varicellous
Phát âm : /,væri'seləs/
+ tính từ
mắc bệnh thuỷ đậu
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
varicellous
:
mắc bệnh thuỷ đậu
+
hướng đạo sinh
:
Boy scout
+
snake
:
con rắn
+
chìm
:
To sinkchiếc tàu chìm dưới đáy biểnthe ship was sunk deep at the bottom of the seaxác chết chìm xuống nướcthe corpse sank into the waterchiếc đò đang chìm dầnthe boat was slowly sinkingkhắc chìmsunk carvingcủa chìmsunk property, hidden wealthlàng xóm chìm trong đêm tốihamlet and village was sunk in darknesscâu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãngthat story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past
+
phượng
:
male phoenixphượng hoàngmale phoenix and female phoenix