--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
variolation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
variolation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variolation
Phát âm : /,veəriə'leiʃn/
+ danh từ
(y học) sự chủng đậu
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
variolation
:
(y học) sự chủng đậu
+
đểu
:
ill-bred; vulgar
+
grossly
:
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
+
chí hướng
:
Sense of purposecùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnhto be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the countrymột thanh niên có chí hướnga youth with a sense of purpose
+
froth
:
bọt (rượu bia...)