varmint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varmint
Phát âm : /'vɑ:mint/
+ danh từ
- (thông tục) người quái ác, người ác hiểm
- young varmint
thằng bé tinh ranh quái ác
- young varmint
- sâu mọt; vật hại
- (săn bắn), (từ lóng) con cáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "varmint"
Lượt xem: 371