--

varnishing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varnishing

Phát âm : /'vɑ:niʃiɳ/

+ danh từ

  • sự đánh véc ni, sự quang dầu
  • sự trang men
  • (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "varnishing"
Lượt xem: 232