varnishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varnishing
Phát âm : /'vɑ:niʃiɳ/
+ danh từ
- sự đánh véc ni, sự quang dầu
- sự trang men
- (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "varnishing"
- Những từ có chứa "varnishing":
varnishing varnishing-day
Lượt xem: 267