--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vascularity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vascularity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vascularity
Phát âm : /,væskju'læriti/
+ danh từ
tình trạng có mạch
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
vascularity
:
tình trạng có mạch
+
dowry
:
của hồi môn
+
east timor
:
Một thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha đã được sáp nhập vào Indonesia năm 1976,trở thành một quốc gia độc lập tháng Năm 2002
+
daminozide
:
chất hóa học daminozide bơm vào cây để kích thích tăng trưởng
+
cha ghẻ
:
stepfather