--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vaticinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vaticinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaticinate
Phát âm : /væ'tisineit/
+ ngoại động từ
tiên đoán
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
vaticinate
:
tiên đoán
+
egyptian deity
:
một vị thần được thờ phượng bởi người Ai Cập cổ đại
+
coraciiform bird
:
loài chim có chân ngắn, phần lớn sống ở trên cây, có tổ trong hốc cây
+
fiancé
:
chồng chưa cưới
+
cleanse
:
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửato cleanse the blood tẩy máuto cleanse someone of his sin tẩy rửa hết tội lỗi cho ai