--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vaudevillist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vaudevillist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaudevillist
Phát âm : /'voudevilist/
+ danh từ
nhà soạn kịch vui
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
vaudevillist
:
nhà soạn kịch vui
+
mơ hồ
:
vague; indefinite; equivocaltrả lời một cách mơ hồto give an equivocal answer
+
chèo kéo
:
To invite with insistenceTo solicit (nói về gái ddiếm)
+
đoành
:
Pop, crackTiếng pháo đoành một cáiA fire-cracker popped
+
fulvescent
:
có ánh màu hung hung