vedette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vedette
Phát âm : /vi'det/
+ danh từ
- (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
- tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat)
Lượt xem: 283
Từ vừa tra