--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ventrodorsal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ventrodorsal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventrodorsal
Phát âm : /,ventrə'dɔ:səl/
+ tính từ
(động vật học); (thực vật học) lưng bụng
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
ventrodorsal
:
(động vật học); (thực vật học) lưng bụng