verbatim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verbatim
Phát âm : /və:'beitim/
+ tính từ & phó từ
- đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
- a verbatim reprint
một bản in lại đúng nguyên văn
- a speech reported verbatim
một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
- a verbatim reprint
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
direct word for word
Lượt xem: 556