verbiage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verbiage
Phát âm : /'və:biidʤ/
+ danh từ
- sự nói dài
- tính dài dòng (báo cáo, bài văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wording diction phrasing phraseology choice of words verbalism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verbiage"
Lượt xem: 564