--

verd-antique

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verd-antique

Phát âm : /'və:dæn'tik/

+ danh từ

  • đá pocfia
  • gỉ đồng (đồ đồng cổ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verd-antique"
  • Những từ có chứa "verd-antique" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đồ cổ cổ mộ cổ
Lượt xem: 301