--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verdigrised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verdigrised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdigrised
Phát âm : /'və:digrist/
+ tính từ
có xanh đồng; có gỉ đồng
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
verdigrised
:
có xanh đồng; có gỉ đồng
+
lionise
:
đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
+
lycopod
:
cây thạch tùng
+
rình rang
:
Pompous, ostentatiousĐược quảng cáo rình rangOstentatiously advertised
+
fraternise
:
thân thiện