vermifuge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermifuge
Phát âm : /'və:mifju:dʤ/
+ danh từ
- (y học) thuốc giun
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anthelmintic anthelminthic helminthic
Lượt xem: 322