versatile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: versatile
Phát âm : /'və:sətail/
+ tính từ
- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
- versatile writer
nhà văn nhiều tài
- versatile genius
thiên tài uyên bác
- versatile writer
- hay thay đổi, không kiên định
- a versatile loyalty
lòng trung thành không kiên định
- a versatile loyalty
- (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "versatile"
Lượt xem: 1027